掛目
かけめ「QUẢI MỤC」
Trọng lượng; may

掛目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
掛け目 かけめ
làm nặng thêm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目掛ける めがける
nhắm vào mục tiêu; lên mục tiêu
担保掛け目 たんぽかけめ
tỷ lệ định giá của chứng khoán thay thế
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn