採るべき道
とるべきみち
☆ Danh từ
Con đường cần chọn
彼
は
人生
で
採
るべき
道
を
真剣
に
考
えている。
Anh ấy đang suy nghĩ nghiêm túc về con đường cần chọn trong cuộc đời.

採るべき道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採るべき道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
道しるべ みちしるべ
chỉ dẫn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
採る とる
Tuyển dụng
有るべき あるべき
lý tưởng, mong muốn, cái gì đó nên là
来るべき きたるべき
dự kiến sẽ đến (xảy ra) trong tương lai gần
恐るべき おそるべき
đáng sợ; đáng nể