Kết quả tra cứu 採る
Các từ liên quan tới 採る
採る
とる
「THẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Tuyển dụng
◆ Hái (rau, quả)
◆ Chọn lựa
◆ Quyết định
◆ Lấy (máu)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 採る
Bảng chia động từ của 採る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採る/とるる |
Quá khứ (た) | 採った |
Phủ định (未然) | 採らない |
Lịch sự (丁寧) | 採ります |
te (て) | 採って |
Khả năng (可能) | 採れる |
Thụ động (受身) | 採られる |
Sai khiến (使役) | 採らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採られる |
Điều kiện (条件) | 採れば |
Mệnh lệnh (命令) | 採れ |
Ý chí (意向) | 採ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 採るな |