採尿バッグ
さいにょうバッグ
☆ Danh từ
Túi đựng mẫu nước tiểu
採尿バッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採尿バッグ
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
バッグ バッグ
rệp; con rệp
採尿用品 さいにょうようひん
"vật dụng lấy mẫu nước tiểu"
PCバッグ PCバッグ
túi đựng máy tính cá nhân
túi
PCバッグ/キャリングバッグ PCバッグ/キャリングバッグ
Đóng gói pc/ túi đựng pc
カジュアルPCバッグ カジュアルPCバッグ
túi đựng PC thời trang
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag