Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採尿用品
さいにょうようひん
"vật dụng lấy mẫu nước tiểu"
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採便用品 さいべんようひん
Vật dụng vệ sinh
採尿バッグ さいにょうバッグ
túi đựng mẫu nước tiểu
サンプル採取用品 サンプルさいしゅようひん
dụng cụ lấy mẫu
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu
尿素水用品 にょうそすいようひん
sản phẩm nước ure
採用 さいよう
tuyển dụng
特採品 とくさいひん
Hàng nhân nhượng
「THẢI NIỆU DỤNG PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích