採長補短
さいちょうほたん「THẢI TRƯỜNG BỔ ĐOẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tận dụng điểm mạnh và bù đắp điểm yếu
採長補短
の
方針
で
チーム全体
の
パフォーマンス
が
向上
した。
Nhờ chính sách tận dụng điểm mạnh và bù đắp điểm yếu, hiệu suất của cả đội đã được cải thiện.

Bảng chia động từ của 採長補短
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採長補短する/さいちょうほたんする |
Quá khứ (た) | 採長補短した |
Phủ định (未然) | 採長補短しない |
Lịch sự (丁寧) | 採長補短します |
te (て) | 採長補短して |
Khả năng (可能) | 採長補短できる |
Thụ động (受身) | 採長補短される |
Sai khiến (使役) | 採長補短させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採長補短すられる |
Điều kiện (条件) | 採長補短すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採長補短しろ |
Ý chí (意向) | 採長補短しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採長補短するな |
採長補短 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採長補短
長短 ちょうたん
dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu
短を補う たんをおぎなう
cứu chữa một có những khuyết tật
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi
胴長短足 どうながたんそく
thân dài chân ngắn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長所は短所 ちょうしょはたんしょ
điểm mạnh của chúng ta là điểm yếu của chúng ta
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
短 たん みじか
ngắn