長所は短所
ちょうしょはたんしょ
☆ Cụm từ
Điểm mạnh của chúng ta là điểm yếu của chúng ta

長所は短所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長所は短所
短所 たんしょ
sở đoản; điểm yếu; nhược điểm
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.
長所 ちょうしょ
sở trường; điểm mạnh
短所を たんしょを
bêu xấu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.