探春
たんしゅん「THAM XUÂN」
☆ Danh từ
Spring outing

探春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探春
春 はる
mùa xuân
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
内探 ないたん
Sự điều tra bí mật.
探測 たんそく
thăm dò; thám sát; quan sát
探題 たんだい
cố vấn địa phương (thời Kamakura hay thời Muromachi); vịnh thơ bằng cách bốc thăm đầu đề
電探 でんたん
Rađa.
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra