内探
ないたん「NỘI THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra bí mật.

Bảng chia động từ của 内探
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内探する/ないたんする |
Quá khứ (た) | 内探した |
Phủ định (未然) | 内探しない |
Lịch sự (丁寧) | 内探します |
te (て) | 内探して |
Khả năng (可能) | 内探できる |
Thụ động (受身) | 内探される |
Sai khiến (使役) | 内探させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内探すられる |
Điều kiện (条件) | 内探すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内探しろ |
Ý chí (意向) | 内探しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内探するな |