内探
ないたん「NỘI THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra bí mật.

Bảng chia động từ của 内探
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内探する/ないたんする |
Quá khứ (た) | 内探した |
Phủ định (未然) | 内探しない |
Lịch sự (丁寧) | 内探します |
te (て) | 内探して |
Khả năng (可能) | 内探できる |
Thụ động (受身) | 内探される |
Sai khiến (使役) | 内探させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内探すられる |
Điều kiện (条件) | 内探すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内探しろ |
Ý chí (意向) | 内探しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内探するな |
内探 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内探
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
探測 たんそく
thăm dò; thám sát; quan sát
探題 たんだい
cố vấn địa phương (thời Kamakura hay thời Muromachi); vịnh thơ bằng cách bốc thăm đầu đề
電探 でんたん
Rađa.
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò