探鳥
たんちょう さぐとり「THAM ĐIỂU」
☆ Danh từ
Sự quan sát nhận dạng chim trời

探鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
探聞 たんぶん
câu hỏi tò mò, sự dò hỏi tọc mạch
厳探 げんたん
sự ráo riết tìm kiếm
探勝 たんしょう
sự đi tham quan, cuộc tham quan
独探 どくたん どくさぐ
điệp viên Đức
探針 たんしん
probe
探鉱 たんこう
cuộc tìm kiếm khai thác khoáng sản