探勝
たんしょう「THAM THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi tham quan, cuộc tham quan

Bảng chia động từ của 探勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探勝する/たんしょうする |
Quá khứ (た) | 探勝した |
Phủ định (未然) | 探勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 探勝します |
te (て) | 探勝して |
Khả năng (可能) | 探勝できる |
Thụ động (受身) | 探勝される |
Sai khiến (使役) | 探勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探勝すられる |
Điều kiện (条件) | 探勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探勝しろ |
Ý chí (意向) | 探勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探勝するな |
探勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探勝
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
探聞 たんぶん
câu hỏi tò mò, sự dò hỏi tọc mạch
厳探 げんたん
sự ráo riết tìm kiếm
独探 どくたん どくさぐ
điệp viên Đức
探鳥 たんちょう さぐとり
sự quan sát nhận dạng chim trời
探針 たんしん
probe
探鉱 たんこう
cuộc tìm kiếm khai thác khoáng sản