接しる
せっしる「TIẾP」
Tiếp nối, tiếp tục
Đối xử, đối đáp ( với con người)
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tiếp cận,tiếp xúc

Bảng chia động từ của 接しる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接しる/せっしるる |
Quá khứ (た) | 接した |
Phủ định (未然) | 接しない |
Lịch sự (丁寧) | 接します |
te (て) | 接して |
Khả năng (可能) | 接しられる |
Thụ động (受身) | 接しられる |
Sai khiến (使役) | 接しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接しられる |
Điều kiện (条件) | 接しれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接しいろ |
Ý chí (意向) | 接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接しるな |