接合剤
せつごうざい「TIẾP HỢP TỄ」
☆ Danh từ
Chất dính, chất dán, keo

接合剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接合剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
合剤 ごうざい
thuốc hỗn hợp.
溶接剤 ようせつざい
hàn dòng
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint