接合前
せつごうぜん「TIẾP HỢP TIỀN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Prezygotic

接合前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接合前
接合前隔離 せつごうぜんかくり
prezygotic isolation
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接合 せつごう
sự ghép nối, sự kết nối
合接 ごうせつ
conjunction, joint
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm