接吻
せっぷん「TIẾP VẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hôn

Từ đồng nghĩa của 接吻
noun
Bảng chia động từ của 接吻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接吻する/せっぷんする |
Quá khứ (た) | 接吻した |
Phủ định (未然) | 接吻しない |
Lịch sự (丁寧) | 接吻します |
te (て) | 接吻して |
Khả năng (可能) | 接吻できる |
Thụ động (受身) | 接吻される |
Sai khiến (使役) | 接吻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接吻すられる |
Điều kiện (条件) | 接吻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接吻しろ |
Ý chí (意向) | 接吻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接吻するな |
接吻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接吻
接吻する せっぷんする
hôn.
接吻しあう せっぷんしあう
hôn nhau.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
吻 ふん
vòi đốt
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
黄吻 こうふん
người trẻ tuổi còn thiếu kinh nghiệm (như 黄口)
吻合 ふんごう
sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên
口吻 こうふん
sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết