Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接吻 せっぷん
sự hôn
接吻する せっぷんする
hôn.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接吻しあう せっぷんしあう
hôn nhau.
吻 ふん
vòi đốt
日本栗鼠 にほんりす ニホンリス
sóc Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu