Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接周辞
接辞 せつじ
tiếp tố và hậu tố; phụ ngữ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接中辞 せっちゅうじ
infix
接尾辞 せつびじ
hậu tố
接頭辞 せっとうじ
thêm vào đầu
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói