Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接岨峡温泉駅
温泉 おんせん
suối nước nóng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
嶮岨 けんそ
vách đứng
山岨 やまそわ
mountain cliff, mountain precipice
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng