Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接点入力
せってんにゅうりょく
nhận bằng tiếp xúc
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
直接入力 ちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp
接点 せってん
tiếp điểm.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
力点 りきてん
trọng âm.
点列入力装置 てんれつにゅうりょくそうち
thiết bị gạch
漢字直接入力 かんじちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp kanji
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
「TIẾP ĐIỂM NHẬP LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích