接点入力
せってんにゅうりょく「TIẾP ĐIỂM NHẬP LỰC」
☆ Danh từ
Nhận bằng tiếp xúc

接点入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接点入力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
直接入力 ちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp
接点 せってん
tiếp điểm.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
力点 りきてん
trọng âm.
点列入力装置 てんれつにゅうりょくそうち
thiết bị gạch
漢字直接入力 かんじちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp kanji
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu