接皮側
せつかわがわ「TIẾP BÌ TRẮC」
Mặt tiếp xúc với da
接皮側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接皮側
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
内側嗅皮質 うちがわきゅーひしつ
vỏ não nội khứu
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
接触皮膚炎 せっしょくひふえん
viêm da tiếp xúc