接着
せっちゃく「TIẾP TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở nên nhanh chóng với keo dán

Từ đồng nghĩa của 接着
noun
Bảng chia động từ của 接着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接着する/せっちゃくする |
Quá khứ (た) | 接着した |
Phủ định (未然) | 接着しない |
Lịch sự (丁寧) | 接着します |
te (て) | 接着して |
Khả năng (可能) | 接着できる |
Thụ động (受身) | 接着される |
Sai khiến (使役) | 接着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接着すられる |
Điều kiện (条件) | 接着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接着しろ |
Ý chí (意向) | 接着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接着するな |
接着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接着
接着面 せっちゃくめん
bề mặt dán
接着性 せっちゃくせー
tính dính
接着芯 せっちゃくしん
chất dính lõi
難接着 なんせっちゃく
khó kết dính (vật liệu hoặc bề mặt mà keo hoặc chất dính gặp khó khăn trong việc bám dính hoặc kết dính)
接着力 せっちゃくりょく
lực kết dính
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo
コンクリート接着剤 コンクリートせっちゃくざい
keo dán bê tông
接着結合 せっちゃくけつごー
vòng dính