接着力
せっちゃくりょく「TIẾP TRỨ LỰC」
☆ Danh từ
Lực kết dính

接着力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接着力
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接着 せっちゃく
trở nên nhanh chóng với keo dán
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
接着面 せっちゃくめん
bề mặt dán
接着性 せっちゃくせー
tính dính
接着芯 せっちゃくしん
chất dính lõi
難接着 なんせっちゃく
khó kết dính (vật liệu hoặc bề mặt mà keo hoặc chất dính gặp khó khăn trong việc bám dính hoặc kết dính)
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo