接続料金
せつぞくりょうきん「TIẾP TỤC LIÊU KIM」
☆ Danh từ
Phí kết nối

接続料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続料金
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接続料 せつぞくりょう
chi phí kết nối
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
無料インターネット接続 むりょうインターネットせつぞく
sự truy nhập internet tự do
接続 せつぞく
kế tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
ケーブルラック用接続金具 ケーブルラックようせつぞくかなぐ
phụ kiện kẹp kết nối cho giá cáp