接続機構インタフェース
せつぞくきこうインタフェース
☆ Danh từ
Giao diện cơ chế kết nối

接続機構インタフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続機構インタフェース
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
媒体接続機構 ばいたいせつぞくきこう
thiết bị ghép nối môi trường
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
接続機器 せつぞくきき
thiết bị kết nối
接続 せつぞく
kế tiếp
インタフェース インターフェース インターフェイス インタフェイス インターフェス インタフェス インタフェース
giao diện