Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc
接触歴 せっしょくれき
dò tìm mối tiếp xúc (contact tracing)
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
接触式 せっしょくしき
contact, contact type, contact-type