接触式
せっしょくしき「TIẾP XÚC THỨC」
☆ Noun or verb acting prenominally
Contact, contact type, contact-type

接触式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接触式
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc