接頭
せっとう「TIẾP ĐẦU」
☆ Danh từ
Thêm vào đầu

接頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接頭
接頭詞 せっとうし
tiếp đầu ngữ, tiền tố
接頭語 せっとうご
tiếp đầu ngữ.
接頭辞 せっとうじ
thêm vào đầu
コンテキスト接頭部 コンテキストせっとうぶ
tiền tố ngữ cảnh
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
側頭頭頂接合部 そくとうとうちょうせつごうぶ
temporoparietal junction, TPJ