Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
控えの選手 ひかえのせんしゅ
cầu thủ dự bị.
手控え てびかえ
sự đề phòng trước; hạn chế
手控える てびかえる
ghi nhớ trong tâm trí
選挙を控えて せんきょをひかえて
với cuộc bầu cử xung quanh góc
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.