手控える
てびかえる「THỦ KHỐNG」
Giữ trong tay để dự phòng
Nhìn việc hoãn mua bán trên thị trường
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Ghi nhớ trong tâm trí

Bảng chia động từ của 手控える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手控える/てびかえるる |
Quá khứ (た) | 手控えた |
Phủ định (未然) | 手控えない |
Lịch sự (丁寧) | 手控えます |
te (て) | 手控えて |
Khả năng (可能) | 手控えられる |
Thụ động (受身) | 手控えられる |
Sai khiến (使役) | 手控えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手控えられる |
Điều kiện (条件) | 手控えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手控えいろ |
Ý chí (意向) | 手控えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手控えるな |
手控える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手控える
手控え てびかえ
sự đề phòng trước; hạn chế
控え選手 ひかえせんしゅ
người (bộ) chơi thay thế; dự trữ
控えの選手 ひかえのせんしゅ
cầu thủ dự bị.
控える ひかえる
chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
控え ひかえ
ghi chú; ghi nhớ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.