推しメン
おしメン「THÔI」
☆ Danh từ
Thành viên được yêu thích nhất trong nhóm nhạc pop, nhóm nói chung

推しメン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推しメン
推しメンバー おしメンバー
thành viên yêu thích nhất trong nhóm; bias
man, men
硬メン かたメン
dried ramen
育メン いくメン イクメン
người đàn ông biết chăm lo cho gia đình, con cái
Gメン ジーメン
G-man, FBI agent
推し おし
fan của..., ủng hộ..., đẩy...
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
推して おして
đoán, phỏng đoán, ước đoán