Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬メン
かたメン
dried ramen
推しメン おしメン
thành viên được yêu thích nhất trong nhóm nhạc pop, nhóm nói chung
育メン いくメン イクメン
người đàn ông biết chăm lo cho gia đình, con cái
メン
man, men
Gメン ジーメン
G-man, FBI agent
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬木 こうぼく
gỗ cứng
「NGẠNH」
Đăng nhập để xem giải thích