推奨栄養所要量
すいしょうえいようしょようりょう
☆ Danh từ
Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị

推奨栄養所要量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推奨栄養所要量
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
栄養必要量 えーよーひつよーりょー
lượng dinh dưỡng cần thiết
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)
大量推奨販売 たいりょーすいしょーはんばい
tiếp thị đại chúng
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
微量栄養素 びりょーえーよーそ
vi chất dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng