推奨積載質量
すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)

推奨積載質量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推奨積載質量
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
積載量 せきさいりょう
tải trọng chở hàng (xe, tàu...)
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
大量推奨販売 たいりょーすいしょーはんばい
tiếp thị đại chúng
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
最大積載量 さいだいせきさいりょう
khả năng chuyên chở tối đa, tải trọng tối đa
推奨栄養所要量 すいしょうえいようしょようりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
載積 さいせき のせき
Sự chất hàng (lên xe, tàu)