Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推測統計学
すいそくとうけいがく
thống kê suy luận
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
推計学 すいけいがく
môn thống kê suy trắc lượng
統計学 とうけいがく
thống kê học.
推測 すいそく
sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê
概測 概測
đo đạc sơ bộ
推計 すいけい
đánh giá; ước lượng
Đăng nhập để xem giải thích