推計学
すいけいがく「THÔI KẾ HỌC」
☆ Danh từ
Môn thống kê suy trắc lượng

推計学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推計学
推測統計学 すいそくとうけいがく
thống kê suy luận
推計 すいけい
đánh giá; ước lượng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog