Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推理小説の賞
推理小説 すいりしょうせつ
tiểu thuyết trinh thám.
推賞 すいしょう
sự hâm mộ; lời khen
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
心理小説 しんりしょうせつ
tiểu thuyết tâm lý
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar