推知
すいち「THÔI TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một giả thuyết

Bảng chia động từ của 推知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推知する/すいちする |
Quá khứ (た) | 推知した |
Phủ định (未然) | 推知しない |
Lịch sự (丁寧) | 推知します |
te (て) | 推知して |
Khả năng (可能) | 推知できる |
Thụ động (受身) | 推知される |
Sai khiến (使役) | 推知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推知すられる |
Điều kiện (条件) | 推知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推知しろ |
Ý chí (意向) | 推知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推知するな |
推知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推知
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
推して知るべし おしてしるべし
dễ đoán, không cần nói cũng biết
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết