掩護部隊
えんごぶたい「HỘ BỘ ĐỘI」
☆ Danh từ
Lực lượng yểm hộ

掩護部隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掩護部隊
掩護 えんご
sự yểm hộ, yểm trợ, giải vây (khỏi sự tấn công của địch); sự giúp người thoát khỏi khó khăn, nguy hiểm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
掩護射撃 えんごしゃげき
bắn yểm trợ
部隊 ぶたい
binh đội
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
敵部隊 てきぶたい
lực lượng địch.
レスキュー部隊 レスキューぶたい
đội cứu hộ
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan