掩護射撃
えんごしゃげき「HỘ XẠ KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn yểm trợ

Bảng chia động từ của 掩護射撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掩護射撃する/えんごしゃげきする |
Quá khứ (た) | 掩護射撃した |
Phủ định (未然) | 掩護射撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 掩護射撃します |
te (て) | 掩護射撃して |
Khả năng (可能) | 掩護射撃できる |
Thụ động (受身) | 掩護射撃される |
Sai khiến (使役) | 掩護射撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掩護射撃すられる |
Điều kiện (条件) | 掩護射撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掩護射撃しろ |
Ý chí (意向) | 掩護射撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掩護射撃するな |
掩護射撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掩護射撃
掩撃 えんげき
việc phục kích; việc tấn công bất ngờ; sự phục kích; sự tập kích; sự đánh úp
掩護 えんご
sự yểm hộ, yểm trợ, giải vây (khỏi sự tấn công của địch); sự giúp người thoát khỏi khó khăn, nguy hiểm
掩護部隊 えんごぶたい
lực lượng yểm hộ
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射撃術 しゃげきじゅつ
xạ thuật.
射撃孔 しゃげきこう
khe mũi tên; vòng lặp mũi tên; vòng súng; cổng súng