法的措置
ほうてきそち「PHÁP ĐÍCH THỐ TRÍ」
☆ Danh từ
Hành động pháp lý

法的措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法的措置
措置 そち
biện pháp
措辞法 そじほう
cú pháp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh