掻き上げる
かきあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chải lên trên (tóc)

Bảng chia động từ của 掻き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き上げる/かきあげるる |
Quá khứ (た) | 掻き上げた |
Phủ định (未然) | 掻き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き上げます |
te (て) | 掻き上げて |
Khả năng (可能) | 掻き上げられる |
Thụ động (受身) | 掻き上げられる |
Sai khiến (使役) | 掻き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き上げられる |
Điều kiện (条件) | 掻き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き上げいろ |
Ý chí (意向) | 掻き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き上げるな |
掻き上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き上げる
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi