汗掻き
あせかき「HÃN TAO」
☆ Danh từ
Thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi

汗掻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗掻き
汗っ掻き あせっかき
thể tạng dễ ra mồ hôi; người dễ đổ mồ hôi
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
火掻き ひかき
que cời lửa
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)