掻き毟る
かきむしる「TAO」
☆ Động từ
Gãi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Làm xây xát

Bảng chia động từ của 掻き毟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き毟る/かきむしるる |
Quá khứ (た) | 掻き毟った |
Phủ định (未然) | 掻き毟らない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き毟ります |
te (て) | 掻き毟って |
Khả năng (可能) | 掻き毟れる |
Thụ động (受身) | 掻き毟られる |
Sai khiến (使役) | 掻き毟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き毟られる |
Điều kiện (条件) | 掻き毟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き毟れ |
Ý chí (意向) | 掻き毟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き毟るな |
掻き毟る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き毟る
毟る むしる
nhổ (cỏ, lông...)
毟れる むしれる
bị xé ra, bị kéo ra
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
毟り取る むしりとる
nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
掻き暮れる かきくれる
1. đột nhiên tối sầm lại (trời) 2. buồn rầu, buồn bã
掻き交ぜる かきまぜる
trộn, khuấy
掻き分ける かきわける
đẩy sang hai bên