交ぜ書き
まぜがき「GIAO THƯ」
☆ Danh từ
Writing some characters (esp. complex kanji) of a compound as kana instead of kanji

交ぜ書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交ぜ書き
掻き交ぜる かきまぜる
trộn, khuấy
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
搗き交ぜる つきまぜる
giã bằng chày và trộn, trộn lẫn nhiều loại với nhau
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
目交ぜ めまぜ
hành động chớp mắt
ない交ぜ ないまぜ
mixture, jumble