掻き集める
かきあつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thu nhặt, thu gom lại một chỗ

Từ đồng nghĩa của 掻き集める
verb
Bảng chia động từ của 掻き集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き集める/かきあつめるる |
Quá khứ (た) | 掻き集めた |
Phủ định (未然) | 掻き集めない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き集めます |
te (て) | 掻き集めて |
Khả năng (可能) | 掻き集められる |
Thụ động (受身) | 掻き集められる |
Sai khiến (使役) | 掻き集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き集められる |
Điều kiện (条件) | 掻き集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き集めいろ |
Ý chí (意向) | 掻き集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き集めるな |
掻き集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き集める
掻き込む かきこむ
ăn vội ăn vàng, ăn tống ăn tháo
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
掻き氷 かきこおり
đá bào
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai