揉みくた
もみくた「NHU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Jostling, being jostled, (in a) crush

揉みくた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揉みくた
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
揉み拉く もみしだく
vò nát ,nhăn, chà kỹ
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
loại da thuộc mềm, xử lý bằng cách nhào bóp để tạo độ dẻo dai
揉みくちゃ もみくちゃ
chen lấn
揉みくしゃ もみくしゃ
sự chen lấn; sự xô đẩy; việc bị ép chặt
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị