揉み合い
もみあい「NHU HỢP」
☆ Danh từ
Sự chen lấn; đấu tranh

揉み合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 揉み合い
揉み合い
もみあい
sự chen lấn
揉み合う
もみあう
tranh đấu, hỗn chiến, tranh giành lẫn nhau
揉み合い
もみあい
sự chen lấn
揉み合う
もみあう
tranh đấu, hỗn chiến, tranh giành lẫn nhau