揉み上げ
もみあげ「NHU THƯỢNG」
Tóc mai dài

揉み上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揉み上げ
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay
揉み革 もみかわ
loại da thuộc mềm, xử lý bằng cách nhào bóp để tạo độ dẻo dai
踏み上げ ふみあげ
bán non
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
積み上げ つみあげ
chất đống; làm một đống; đặt những gạch