描写する
びょうしゃする「MIÊU TẢ」
Phản ảnh.

描写する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 描写する
描写 びょうしゃ
sự phác họa; sự miêu tả
描写力 びょうしゃりょく
sức mạnh (của) sự mô tả
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
内面描写 ないめんびょうしゃ
sự miêu tả nội tâm.
心理描写 しんりびょうしゃ
sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý.
性格描写 せいかくびょうしゃ
sự miêu tả tính cách
自然描写 しぜんびょうしゃ
sự miêu tả tự nhiên.