描写力
びょうしゃりょく「MIÊU TẢ LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh (của) sự mô tả

描写力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 描写力
描写 びょうしゃ
sự phác họa; sự miêu tả
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
描写する びょうしゃする
phản ảnh.
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
内面描写 ないめんびょうしゃ
sự miêu tả nội tâm.
心理描写 しんりびょうしゃ
sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý.
性格描写 せいかくびょうしゃ
sự miêu tả tính cách
自然描写 しぜんびょうしゃ
sự miêu tả tự nhiên.